🌟 하인 (下人)

  Danh từ  

1. 남의 집에 매여 살며 일을 하는 사람.

1. HẠ NHÂN NGƯỜI GIÚP VIỆC, NGƯỜI LÀM, NGƯỜI Ở: Người sống nhờ và làm việc ở nhà người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충직한 하인.
    A faithful servant.
  • Google translate 하인 노릇.
    Serving as a servant.
  • Google translate 하인의 신분.
    The status of a servant.
  • Google translate 하인이 안내하다.
    A servant guides you.
  • Google translate 하인을 고용하다.
    Hire a servant.
  • Google translate 하인을 두다.
    Have a servant.
  • Google translate 하인을 부리다.
    Serves a servant.
  • Google translate 양반의 부름에 하인이 대답하며 쪼르르 튀어나왔다.
    At the call of the nobleman, the servant answered, and popped out.
  • Google translate 귀족은 하인에게 맡겨 놓은 옷을 찾아서 가져오라는 심부름을 시켰다.
    The nobleman ordered his servant to find and bring the clothes he had left behind.
  • Google translate 저 사람이 아주 대단한 부자라면서?
    I hear he's a very rich man.
    Google translate 응. 대궐 같은 집에 살 뿐만 아니라 거느리는 하인만 해도 수십 명이 넘는대.
    Yeah. not only do they live in a house like a palace, but they also have dozens of servants.

하인: servant,めしつかい【召使い】,ha-in, serviteur, domestique, valet,criado,خادم، خادمة,зарц,hạ nhân người giúp việc, người làm, người ở,ฮาอิน,pembantu,слуга,下人 ,佣人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하인 (하ː인)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Lịch sử  


🗣️ 하인 (下人) @ Giải nghĩa

🗣️ 하인 (下人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8)