🌟 아랫것

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 지위가 낮은 사람이나 하인.

1. KẺ DƯỚI: (cách nói coi thường) Thuộc hạ hay người có vị trí thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천한 아랫것.
    The vulgar bottom.
  • Google translate 아랫것을 관리하다.
    Manage the lower part.
  • Google translate 아랫것을 나무라다.
    Blame the bottom.
  • Google translate 아랫것을 호령하다.
    Command below.
  • Google translate 아랫것에게 시키다.
    Make the lower one do it.
  • Google translate 전투에서 우두머리가 죽자, 그 아랫것들은 놀라서 항복하거나 흩어져 버렸다.
    When the leader died in battle, the lower ones were startled and either surrendered or scattered.
  • Google translate 조선 시대에 남성은 주로 사랑채에서 생활을 하고, 여성은 안채에 있으면서 살림과 아랫것들을 관리했다.
    During the joseon dynasty, men usually lived in men's quarters, and women stayed in the women's quarters and managed household and lower quarters.

아랫것: low people,しもべ【僕】。げにん【下人】,subordonné(e), subalterne, serviteur(servante), domestique, larbin, bonne,subalterno, sirviente, subordinado,خادم، شخص في طبقة متدنئة,зарц, дорд хүн,kẻ dưới,ผู้น้อย, ลูกน้อง, คนรับใช้,bawahan, pegawai rendahan,слуга; прислуга; нижестоящий; подчинённый,底下人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아랫것 (아래껃) 아랫것 (아랟껃) 아랫것이 (아래꺼시아랟꺼시) 아랫것도 (아래껃또아랟껃또) 아랫것만 (아래껀만아랟껀만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365)