🌟 아랫것
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랫것 (
아래껃
) • 아랫것 (아랟껃
) • 아랫것이 (아래꺼시
아랟꺼시
) • 아랫것도 (아래껃또
아랟껃또
) • 아랫것만 (아래껀만
아랟껀만
)
• Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365)