🌟 하인 (下人)

  Danh từ  

1. 남의 집에 매여 살며 일을 하는 사람.

1. HẠ NHÂN NGƯỜI GIÚP VIỆC, NGƯỜI LÀM, NGƯỜI Ở: Người sống nhờ và làm việc ở nhà người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충직한 하인.
    A faithful servant.
  • 하인 노릇.
    Serving as a servant.
  • 하인의 신분.
    The status of a servant.
  • 하인이 안내하다.
    A servant guides you.
  • 하인을 고용하다.
    Hire a servant.
  • 하인을 두다.
    Have a servant.
  • 하인을 부리다.
    Serves a servant.
  • 양반의 부름에 하인이 대답하며 쪼르르 튀어나왔다.
    At the call of the nobleman, the servant answered, and popped out.
  • 귀족은 하인에게 맡겨 놓은 옷을 찾아서 가져오라는 심부름을 시켰다.
    The nobleman ordered his servant to find and bring the clothes he had left behind.
  • 저 사람이 아주 대단한 부자라면서?
    I hear he's a very rich man.
    응. 대궐 같은 집에 살 뿐만 아니라 거느리는 하인만 해도 수십 명이 넘는대.
    Yeah. not only do they live in a house like a palace, but they also have dozens of servants.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하인 (하ː인)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Lịch sử  


🗣️ 하인 (下人) @ Giải nghĩa

🗣️ 하인 (下人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46)