🌟 하위 (下位)

  Danh từ  

1. 낮은 위치나 지위.

1. HẠ VỊ: Vị trí hay địa vị thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하위 계층.
    Sublayer.
  • Google translate 하위 그룹.
    Subgroups.
  • Google translate 하위 영역.
    Subarea.
  • Google translate 하위 집단.
    Subgroups.
  • Google translate 하위를 차지하다.
    Occupy the lower rank.
  • Google translate 하위에 머무르다.
    Stay at the bottom.
  • Google translate 하위에 있다.
    Be at the bottom.
  • Google translate 동생은 공부를 못해서 늘 성적이 하위였다.
    My brother was always at the bottom of his grades because he couldn't study.
  • Google translate 하위에 속하는 우리 축구 팀은 단 한 번도 경기에서 우승한 적이 없다.
    Our lower-ranked football team has never won a game.
  • Google translate 내가 속한 부서는 관리부의 하위 부서야.
    The department i belong to is a subdivision of the management department.
    Google translate 그렇군요. 이 회사의 관리부는 세 개의 부서로 조직되어 있다고 들었습니다.
    I see. i heard that the management department of this company is organized into three departments.
Từ tham khảo 상위(上位): 높은 위치나 지위.

하위: low rank; low position,かい【下位】,dernières places, niveau bas, (n.) inférieur, de rang inférieur, les derniers,bajo rango, posición baja,رتبة دُنيا ، مقام أسفل,доод зэрэг, багб албан тушаал,hạ vị,ระดับต่ำ, ตำแหน่งต่ำ, สถานะต่ำ,posisi rendah, kedudukan rendah,,下游,下位,低等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하위 (하ː위)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Giáo dục  

🗣️ 하위 (下位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52)