🌟 상위 (上位)

  Danh từ  

1. 높은 위치나 지위.

1. ĐỊA VỊ CAO, TẦNG LỚP TRÊN: Vị trí hoặc chức vị cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상위 개념.
    Higher concept.
  • Google translate 상위 그룹.
    Parent group.
  • Google translate 상위 성적.
    Top grades.
  • Google translate 상위 조직.
    Parent organization.
  • Google translate 상위를 노리다.
    Aim for the top.
  • Google translate 상위를 유지하다.
    Maintain a high position.
  • Google translate 상위를 차지하다.
    To occupy the top.
  • Google translate 상위로 올라가다.
    Climb to the top.
  • Google translate 상위에 들다.
    Top the list.
  • Google translate 상위에 속하다.
    Be at the top of the list.
  • Google translate 상위에 오르다.
    Climb the top.
  • Google translate 학교에서는 성적이 좋은 상위 5퍼센트의 학생들에게 장학금을 지급하였다.
    The school awarded scholarships to the top 5 percent of students with good grades.
  • Google translate 상위 부서에서 내린 결정이라도 우리는 그 결정을 무조건 따를 수가 없었다.
    Even a decision made by the higher department couldn't unconditionally follow the decision.
  • Google translate 훈련이 힘들면 하루 정도 쉬는 게 어때?
    Why don't you take a day off if training is hard?
    Google translate 괜찮아. 상위의 성적을 유지하려면 더 열심히 해야 돼.
    It's okay. you have to work harder to maintain your top grades.
Từ tham khảo 하위(下位): 낮은 위치나 지위.

상위: high rank,じょうい【上位】,premières places, peloton de tête, (n.) de niveau élevé, supérieur, de rang supérieur,alto rango,رتبة مرتفعة,дээд тушаал, дээд алба, дээгүүр байр суурь,địa vị cao, tầng lớp trên,ระดับสูง, ตำแหน่งสูง, สถานะสูง,jabatan tinggi, status tinggi, pangkat tinggi,,上游,高位,上等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상위 (상ː위)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Giáo dục  

🗣️ 상위 (上位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)