🌟 하위 (下位)

  Danh từ  

1. 낮은 위치나 지위.

1. HẠ VỊ: Vị trí hay địa vị thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하위 계층.
    Sublayer.
  • 하위 그룹.
    Subgroups.
  • 하위 영역.
    Subarea.
  • 하위 집단.
    Subgroups.
  • 하위를 차지하다.
    Occupy the lower rank.
  • 하위에 머무르다.
    Stay at the bottom.
  • 하위에 있다.
    Be at the bottom.
  • 동생은 공부를 못해서 늘 성적이 하위였다.
    My brother was always at the bottom of his grades because he couldn't study.
  • 하위에 속하는 우리 축구 팀은 단 한 번도 경기에서 우승한 적이 없다.
    Our lower-ranked football team has never won a game.
  • 내가 속한 부서는 관리부의 하위 부서야.
    The department i belong to is a subdivision of the management department.
    그렇군요. 이 회사의 관리부는 세 개의 부서로 조직되어 있다고 들었습니다.
    I see. i heard that the management department of this company is organized into three departments.
Từ tham khảo 상위(上位): 높은 위치나 지위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하위 (하ː위)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Giáo dục  

🗣️ 하위 (下位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)