🌟 시무룩하다

  Tính từ  

1. 못마땅하여 말이 없고 얼굴에 언짢은 빛이 있다.

1. Ủ RŨ, BUỒN THIU: Không vừa ý nên không nói lời nào và có vẻ khó chịu trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시무룩한 기색.
    A sullen look.
  • Google translate 시무룩한 반응.
    A sullen reaction.
  • Google translate 시무룩한 얼굴.
    A sullen face.
  • Google translate 시무룩한 태도.
    Sullen attitude.
  • Google translate 표정이 시무룩하다.
    Look sullen.
  • Google translate 엄마가 장난감을 사 주지 않자 민준이는 시무룩한 얼굴이 되었다.
    Min-joon became sullen when his mother didn't buy him a toy.
  • Google translate 상대 팀과의 득점 차가 크게 벌어지자 우리 팀의 팬들은 응원도 하지 않고 시무룩하게 앉아 있었다.
    Our fans sat sullenly without cheering as the score gap widened with the opposing team.
  • Google translate 너 왜 어깨를 축 늘어뜨리고 그런 시무룩한 표정을 짓고 있니?
    Why are you drooping your shoulders and wearing such a sullen look?
    Google translate 이번에는 승진이 될 줄 알았는데 안 됐어.
    I thought i'd get a promotion this time, but i didn't.

시무룩하다: sulky; sullen; morose,さえない【冴えない】。ぶっちょうづらをする【仏頂面をする】,maussade, sombre,taciturno, hosco, huraño, deprimido,متجهم,унжгар, гонсгор,ủ rũ, buồn thiu,บึ้งตึง, บูดบึ้ง, มุ่ย,cemberut, muram,недовольный; надутый (вид),闷闷不乐,不开心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시무룩하다 (시무루카다) 시무룩한 (시무루칸) 시무룩하여 (시무루카여) 시무룩해 (시무루캐) 시무룩하니 (시무루카니) 시무룩합니다 (시무루캄니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 시무룩하다 @ Giải nghĩa

💕Start 시무룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8)