🌟 시무룩하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시무룩하다 (
시무루카다
) • 시무룩한 (시무루칸
) • 시무룩하여 (시무루카여
) 시무룩해 (시무루캐
) • 시무룩하니 (시무루카니
) • 시무룩합니다 (시무루캄니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 시무룩하다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 시무룩하다
-
ㅅㅁㄹㅎㄷ (
시무룩하다
)
: 못마땅하여 말이 없고 얼굴에 언짢은 빛이 있다.
☆
Tính từ
🌏 Ủ RŨ, BUỒN THIU: Không vừa ý nên không nói lời nào và có vẻ khó chịu trên khuôn mặt.
• Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8)