🌟 연쇄적 (連鎖的)

Định từ  

1. 사슬처럼 서로 이어져 관련이 있는.

1. CÓ TÍNH XÂU CHUỖI, CÓ TÍNH DÂY CHUYỀN, CÓ TÍNH HÀNG LOẠT: Có tính liên quan nối tiếp nhau như sợi dây xích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연쇄적 도산.
    Serial bankruptcy.
  • Google translate 연쇄적 반응.
    A chain reaction.
  • Google translate 연쇄적 범행.
    Serial crime.
  • Google translate 연쇄적 분열.
    A chain of divisions.
  • Google translate 연쇄적 파산.
    Serial bankruptcy.
  • Google translate 연쇄적 확산.
    Serial spread.
  • Google translate 연쇄적 효과.
    A chain effect.
  • Google translate 기업들이 연쇄적 도산을 하면서 나라 전체의 경기가 침체되었다.
    The economy of the whole country stagnated as companies went into a series of bankruptcies.
  • Google translate 경찰은 최근 이 지역에서 발생한 연쇄적 사건을 집중적으로 수사하고 있다.
    Police are focusing on a series of recent incidents in the area.
  • Google translate 핵폭탄은 어떤 원리이기에 그렇게 위험하다는 걸까?
    What principle is nuclear bombs so dangerous?
    Google translate 연쇄적 분열을 통해서 엄청난 에너지를 내는 거야.
    It's generating enormous energy through a chain of divisions.

연쇄적: serial; successive,れんさてき【連鎖的】,(dét.) enchaîné, en chaîne,en cadena,متسلسل,цуврал, холбоотой,có tính xâu chuỗi, có tính dây chuyền, có tính hàng loạt,ที่เกี่ยวพันกันเป็นลูกโซ่, ที่เชื่อมโยงกันเป็นลูกโซ่,(yang) berantai,взаимосвязанный,连锁的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연쇄적 (연쇄적)
📚 Từ phái sinh: 연쇄(連鎖): 연결된 사슬., 사물이나 현상이 사슬처럼 이어짐.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)