🌟 감정적 (感情的)

  Danh từ  

1. 느낌이나 기분에 의한 것.

1. TÍNH TÌNH CẢM, TÍNH CẢM TÍNH: Việc dựa vào tâm trạng hay cảm xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정적인 말.
    Emotional words.
  • Google translate 감정적인 반응.
    An emotional reaction.
  • Google translate 감정적으로 대응하다.
    Respond emotionally.
  • Google translate 감정적으로 접근하다.
    Approach emotionally.
  • Google translate 감정적으로 행동하다.
    Behave emotionally.
  • Google translate 나는 아이가 잘못을 했을 때 감정적으로 화를 내기보다는 조용히 꾸짖으려고 노력한다.
    I try to scold a child quietly rather than be emotionally upset when he or she makes a mistake.
  • Google translate 나에게 버릇없이 구는 직원이 밉기는 했지만 감정적인 이유로 그를 해고할 수는 없었다.
    I couldn't fire him for emotional reasons, though i hated the rude employee.
  • Google translate 내가 아까 지수에게 말을 너무 심하게 했나?
    Did i talk too much to jisoo earlier?
    Google translate 응. 네가 화가 나서 좀 감정적으로 대응한 것 같아.
    Yeah. i think you reacted a little emotionally because you were angry.

감정적: being emotional,かんじょうてき【感情的】,(n.) sentimental, émotif,lo emocional,الانفعالية أو العصبية,сэтгэлийн, сэтгэлийн хөдөлгөөний,tính tình cảm, tính cảm tính,ที่ตื่นเต้นง่าย, ที่เกี่ยวกับความรู้สึก, ซึ่งเร้าอารมณ์, ซึ่งสะเทือนอารมณ์, ที่มีความรู้สึก, ที่เป็นความรู้สึก,emosional, sentimental,чувствительный,情绪化,感情用事的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감정적 (감ː정적)
📚 Từ phái sinh: 감정(感情): 일이나 대상에 대하여 마음에 일어나는 느낌이나 기분.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59)