🌟 감정적 (感情的)

  Danh từ  

1. 느낌이나 기분에 의한 것.

1. TÍNH TÌNH CẢM, TÍNH CẢM TÍNH: Việc dựa vào tâm trạng hay cảm xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정적인 말.
    Emotional words.
  • 감정적인 반응.
    An emotional reaction.
  • 감정적으로 대응하다.
    Respond emotionally.
  • 감정적으로 접근하다.
    Approach emotionally.
  • 감정적으로 행동하다.
    Behave emotionally.
  • 나는 아이가 잘못을 했을 때 감정적으로 화를 내기보다는 조용히 꾸짖으려고 노력한다.
    I try to scold a child quietly rather than be emotionally upset when he or she makes a mistake.
  • 나에게 버릇없이 구는 직원이 밉기는 했지만 감정적인 이유로 그를 해고할 수는 없었다.
    I couldn't fire him for emotional reasons, though i hated the rude employee.
  • 내가 아까 지수에게 말을 너무 심하게 했나?
    Did i talk too much to jisoo earlier?
    응. 네가 화가 나서 좀 감정적으로 대응한 것 같아.
    Yeah. i think you reacted a little emotionally because you were angry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감정적 (감ː정적)
📚 Từ phái sinh: 감정(感情): 일이나 대상에 대하여 마음에 일어나는 느낌이나 기분.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43)