🌟 -냐니까는
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8)