🌟 실증하다 (實證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실증하다 (
실쯩하다
)
📚 Từ phái sinh: • 실증(實證): 실제 물건이나 사실을 바탕으로 한 확실한 증거., 실제로 증명함. 또는 그…
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 실증하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78)