🌟 기압 (氣壓)

  Danh từ  

1. 공기의 무게로 인해 생기는 압력.

1. KHÍ ÁP, ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN: Áp lực sinh ra vì độ nặng của không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기압의 변화.
    Variation of barometric pressure.
  • Google translate 기압이 낮다.
    Low barometric pressure.
  • Google translate 기압이 높다.
    The barometric pressure is high.
  • Google translate 기압을 맞추다.
    Set the barometric pressure.
  • Google translate 기압을 측정하다.
    Measure the barometric pressure.
  • Google translate 일반적으로 고도가 높아질수록 기압은 낮아진다.
    Generally, the higher the altitude, the lower the barometric pressure.
  • Google translate 비행기 안에는 기내 기압을 조절하기 위한 압력 조절 장치가 있다.
    Inside the airplane, there is a pressure regulator to control in-flight air pressure.
  • Google translate 이 기상 관측소에서는 주로 어떤 일을 합니까?
    What does this weather station usually do?
    Google translate 기온과 기압을 측정하여 날씨의 변화를 관찰합니다.
    Observe the change in weather conditions by measuring temperature and air pressure.

기압: air pressure,きあつ【気圧】。くうあつ【空圧】,pression atmosphérique,presión atmosférica,ضغط جوّي,агаарын даралт,khí áp, áp suất khí quyển,ความกดอากาศ,tekanan udara,атмосферное давление,气压,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기압 (기압) 기압이 (기아비) 기압도 (기압또) 기압만 (기암만)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  


🗣️ 기압 (氣壓) @ Giải nghĩa

🗣️ 기압 (氣壓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)