🌟 바로미터 (barometer)
Danh từ
🌷 ㅂㄹㅁㅌ: Initial sound 바로미터
-
ㅂㄹㅁㅌ (
바로미터
)
: 수준이나 변화의 정도를 알고 판단하는 기준.
Danh từ
🌏 THƯỚC ĐO, HÀN THỬ BIỂU: Tiêu chuẩn nhận biết và phán đoán trình độ hay mức độ biến đổi.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17)