🌟 바로미터 (barometer)
Danh từ
🌷 ㅂㄹㅁㅌ: Initial sound 바로미터
-
ㅂㄹㅁㅌ (
바로미터
)
: 수준이나 변화의 정도를 알고 판단하는 기준.
Danh từ
🌏 THƯỚC ĐO, HÀN THỬ BIỂU: Tiêu chuẩn nhận biết và phán đoán trình độ hay mức độ biến đổi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)