🌟 바로미터 (barometer)

Danh từ  

1. 수준이나 변화의 정도를 알고 판단하는 기준.

1. THƯỚC ĐO, HÀN THỬ BIỂU: Tiêu chuẩn nhận biết và phán đoán trình độ hay mức độ biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강의 바로미터.
    A barometer of health.
  • 시장의 바로미터.
    The barometer of the market.
  • 바로미터 역할.
    The role of a barometer.
  • 바로미터가 되다.
    Become a barometer.
  • 바로미터로 삼다.
    Make it a barometer.
  • 대변은 건강 상태를 보여 주는 바로미터이다.
    The stool is a barometer of health.
  • 과자는 충동구매 경향이 강하여 경기 회복의 바로미터로 여겨진다.
    Snacks have a strong impulse buying tendency and are considered a barometer of economic recovery.
  • 과거 몇 년간의 추세를 보여주는 기업의 회계는 성장과 쇠퇴를 나타내는 바로미터라고 할 수 있다.
    Corporate accounting showing trends in the past few years is a barometer of growth and decline.
  • 몸이 피곤하거나 과로한 날에는 입술이 보랏빛이 돼요.
    On tired or overworked days, your lips turn purple.
    네, 그래서 입술은 건강의 바로미터라고도 하죠.
    Yes, so the lips are also called the barometer of health.
Từ tham khảo 잣대: (비유적으로) 어떤 현상이나 문제를 판단하는 기준.
Từ tham khảo 지표(指標): 방향이나 목적, 기준 등을 나타내는 표지.
Từ tham khảo 척도(尺度): 자로 재는 길이의 표준., 평가하거나 측정할 때의 기준.

2. 대기의 압력을 재는 장치.

2. KHÍ ÁP KẾ, PHONG VŨ BIỂU: Thiết bị đo áp suất của khí quyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간이 바로미터.
    A simple barometer.
  • 선박용 바로미터.
    Barometer for ships.
  • 휴대용 바로미터.
    Portable barometers.
  • 바로미터를 설치하다.
    Install a barometer.
  • 바로미터로 측정하다.
    Measure by a barometer.
  • 낚시꾼들은 바로미터를 사용하여 기후 변동에 민감한 물고기의 이동을 추적하기도 한다.
    Fishermen also use barometers to track the movement of fish sensitive to climate change.
  • 바로미터로 기압 변화를 일정한 간격으로 측정하면 날씨 변화를 예측하는 데 도움이 된다.
    Measuring barometric pressure changes at regular intervals helps to predict weather changes.
  • 선생님, 날씨는 어떻게 예측할 수 있는 거예요?
    Sir, how can you predict the weather?
    기상청에서 바로미터로 대기의 압력을 측정해서 이를 바탕으로 앞으로의 날씨를 예측합니다.
    Meteorologists measure atmospheric pressure using a barometer to predict future weather conditions.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57)