🌟 강하하다 (降下 하다)

Động từ  

1. 높은 곳에서 아래쪽으로 내려오다.

1. XUỐNG, HẠ XUỐNG, GIÁNG XUỐNG: Hạ từ trên nơi cao xuống phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강하하는 도중.
    During the descent.
  • Google translate 강하할 준비.
    Ready to descend.
  • Google translate 비행기가 강하하다.
    The plane is down.
  • Google translate 낙하산이 강하하다.
    Parachute descent.
  • Google translate 수직으로 강하하다.
    Drop vertically.
  • Google translate 특공대원들이 낙하산을 펼치고 공중에서 강하하였다.
    The commandos opened their parachutes and fell from the air.
  • Google translate 적의 공격을 피하기 위해 전투기가 전속력으로 수직 강하하였다.
    The fighter plane descended at full speed to avoid enemy attacks.
  • Google translate 비행기가 불안정한 기류에 갑자기 강하하는 바람에 승객들이 놀랐다.
    Passengers were surprised by the plane's sudden descent into an unstable air current.
Từ đồng nghĩa 하강하다(下降하다): 높은 곳에서 아래를 향하여 내려오다., 신선이 인간 세상으로 내려오…

강하하다: fall; descend,こうかする【降下する】,descendre,descender,ينزل,буух,xuống, hạ xuống, giáng xuống,ลงไปข้างล่าง, ลงข้างล่าง, ลงจอด(เครื่องบิน),turun,снижаться; спускаться,下降,降落,

2. 온도나 혈압, 기압 등이 낮아지다.

2. XUỐNG, GIẢM XUỐNG: Nhiệt độ, khí áp hay huyết áp giảm xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기압이 강하하다.
    Barometric pressure drops.
  • Google translate 기온이 강하하다.
    Temperatures drop.
  • Google translate 혈압이 강하하다.
    Blood pressure drops.
  • Google translate 밤이 되자 기온이 급격히 강하하면서 날씨가 추워졌다.
    At night the temperature dropped sharply and the weather became cold.
  • Google translate 발전소의 문제로 갑작스레 전압이 강하하여 공장의 기계들이 모두 멈추었다.
    A sudden drop in voltage caused by the plant's problems caused all the factory machines to stop.
  • Google translate 서해에서 물고기가 떼죽음을 당했다면서요?
    I hear fish were killed in the west sea.
    Google translate 응. 이상 기후로 수온이 강하한 게 원인이라고 하더군요.
    Yeah. they say the reason is that the temperature of the water is low due to abnormal weather.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강하하다 (강ː하하다)
📚 Từ phái sinh: 강하(降下): 높은 곳에서 아래쪽으로 내려옴., 온도나, 혈압, 기압 등이 낮아짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Luật (42) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)