🌟 강하하다 (降下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강하하다 (
강ː하하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강하(降下): 높은 곳에서 아래쪽으로 내려옴., 온도나, 혈압, 기압 등이 낮아짐.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 강하하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)