🌟 사철 (四 철)

Danh từ  

1. 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.

1. BỐN MÙA: Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사철 내내.
    All through the four seasons.
  • Google translate 사철의 변화.
    The change of seasons.
  • Google translate 사철 푸르다.
    It's green all year round.
  • Google translate 사철을 가리지 않다.
    In all seasons.
  • Google translate 사철마다 달라지다.
    It varies from season to season.
  • Google translate 한국은 온대 기후로 사철의 변화가 뚜렷하다.
    South korea has a temperate climate with clear changes in the four seasons.
  • Google translate 실내 수영장에 가면 사철 내내 수영을 즐길 수 있다.
    If you go to the indoor swimming pool, you can enjoy swimming all year round.
  • Google translate 사철 중에 어느 계절을 가장 좋아하니?
    Which season of the four seasons do you like best?
    Google translate 난 덥긴 하지만 여름이 가장 좋아.
    I'm hot, but i like summer best.
Từ đồng nghĩa 사계(四季): 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
Từ đồng nghĩa 사계절(四季節): 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.

사철: four seasons,しき【四季】,quatre saisons,cuatro estaciones,الفصول الأربعة,дөрвөн улирал,bốn mùa,ฤดูกาลทั้งสี่ฤดู, สี่ฤดูกาล,empat musim,четыре времени года,四季,

2. 늘 변함이 없이 한결같음.

2. BỐN MÙA QUANH NĂM: Sự đều đặn, không có gì biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사철 똑같다.
    Same all year round and round.
  • Google translate 사철 열심이다.
    Be eager all year round.
  • Google translate 사철 한결같다.
    It's the same all year round.
  • Google translate 사철 같이 지내다.
    Stay together all year round.
  • Google translate 사철 몰려 다니다.
    Throng about in all seasons.
  • Google translate 어머니의 손에서는 사철 일이 떠나지 않는다.
    From my mother's hand, the work of the four seasons never leaves.
  • Google translate 이 호수는 사철 아름다운 경치를 볼 수 있어서 관광객이 끊이지 않는다.
    This lake has beautiful scenery all year round, so tourists never stop.
  • Google translate 난 이번 주말에도 그냥 집에서 쉴래.
    I'm just gonna rest at home this weekend.
    Google translate 사철 집에만 있기 지겹지도 않니?
    Aren't you tired of staying at home all year round?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사철 (사ː철)

🗣️ 사철 (四 철) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)