🌟 머핀 (muffin)

Danh từ  

1. 밀가루에 설탕, 유지, 우유, 달걀, 베이킹파우더 따위를 넣고 틀을 사용하여 오븐에 구워 낸 빵.

1. BÁNH NƯỚNG XỐP: Loại bánh được làm bằng bột mì trộn với đường, dầu, sữa, trứng, bột nở và nướng chín trong lò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초콜릿 머핀.
    Chocolate muffins.
  • Google translate 치즈 머핀.
    Cheese muffins.
  • Google translate 머핀을 굽다.
    Bake muffins.
  • Google translate 머핀을 만들다.
    Make muffins.
  • Google translate 머핀을 먹다.
    Eat muffins.
  • Google translate 머핀을 좋아하다.
    Loves muffins.
  • Google translate 갓 구워 낸 머핀에 향긋한 커피 한 잔이면 아침 식사로 훌륭하다.
    A cup of fragrant coffee in freshly baked muffins is excellent for breakfast.
  • Google translate 영수는 초대한 손님들이 오기 전에 오븐에는 머핀을 넣어 두고 프라이팬에는 고기를 굽는 등 무척 바빴다.
    Young-soo was very busy, putting muffins in the oven and grilling meat in the frying pan before the invited guests came.
  • Google translate 너는 빵을 참 좋아하나 보구나. 항상 빵을 먹네.
    You must love bread. you always eat bread.
    Google translate 응. 빵 중에서도 특히 치즈 머핀을 좋아하지.
    Yeah. i especially like cheese muffins among breads.

머핀: muffin,マフィン,muffin,bollo, panecillo, pastel,موفين,жигнэмэг, үзэмтэй нарийн боов, кекс,bánh nướng xốp,มัฟฟิน(ขนมอบกลมลูกเล็ก ๆ),kue bolu, bolu panggang, mufin,кекс; сдоба; горячая булочка; сдобная булка,松饼,小松糕,玛芬蛋糕,

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46)