🌟 머핀 (muffin)
Danh từ
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 머핀
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)