🌟 이빨
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이빨 (
이빨
)
🗣️ 이빨 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 이빨 새에 낀 음식을 이쑤시개로 빼냈다. [새]
- 육식 동물의 이빨. [육식 동물 (肉食動物)]
- 목을 얼마나 세게 물었는지 사슴 목에는 늑대 이빨 자국이 선명하게 나 있었다. [물다]
- 상어 이빨. [상어]
- 날카로운 이빨. [날카롭다]
- 친구가 이빨을 깐게 아니라면 애들이 내 시험 성적을 알 리가 없다. [이빨(을) 까다]
- 후배는 사람들에게 여자 친구가 없다고 이빨 까 좋고 주말마다 데이트를 했다. [이빨(을) 까다]
- 희끔한 이빨. [희끔하다]
🌷 ㅇㅃ: Initial sound 이빨
-
ㅇㅃ (
오빠
)
: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ANH: Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi đàn ông nhiều tuổi hơn mình giữa anh em hay anh em bà con với nhau. -
ㅇㅃ (
아빠
)
: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BA: Từ dùng để chỉ hay gọi cha trong tình huống không cần nghi thức. -
ㅇㅃ (
원뿔
)
: 원의 평면 밖의 한 점과 원둘레 위의 모든 점을 연결하여 생긴 면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 HÌNH NÓN: Khối lập thể được bao quanh bởi những mặt tạo thành bởi những đường nối một điểm bên ngoài đường tròn với tất cả những điểm nằm trên đường tròn. -
ㅇㅃ (
이빨
)
: (낮잡아 이르는 말로) 사람이나 동물의 입 안에 있으며, 무엇을 물거나 씹는 데 쓰는 기관.
Danh từ
🌏 RĂNG: (cách nói hạ thấp) Cơ quan ở trong miệng của người hay động vật, dùng vào việc cắn hoặc nhai cái gì đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78)