🌟 이빨

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 사람이나 동물의 입 안에 있으며, 무엇을 물거나 씹는 데 쓰는 기관.

1. RĂNG: (cách nói hạ thấp) Cơ quan ở trong miệng của người hay động vật, dùng vào việc cắn hoặc nhai cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이빨이 부딪히다.
    Teeth strike.
  • 이빨이 부러지다.
    Broken teeth.
  • 이빨이 아프다.
    My tooth hurts.
  • 이빨이 없다.
    No teeth.
  • 이빨을 닦다.
    Brush teeth.
  • 이빨을 빼다.
    Pull out teeth.
  • 이빨을 쑤시다.
    Stick teeth.
  • 이빨로 물다.
    Bite with teeth.
  • 이빨로 씹다.
    Chew with teeth.
  • 강아지는 낯선 사람이 오자 이빨을 드러내고 으르렁거렸다.
    The puppy growled, showing its teeth when a stranger came.
  • 상어의 이빨은 어찌나 날카로운지 보는 사람을 오싹하게 만들었다.
    The shark's teeth were so sharp that it made the viewer shudder.
  • 엄마, 강아지한테 먹이 줘도 돼요?
    Mom, can i feed the dog?
    안 돼. 저렇게 이빨을 드러내고 으르렁거리는데 가까이 다가가면 큰일 나.
    No. you'll be in trouble if you get close to him when he's showing his teeth and growling like that.
Từ tham khảo 이: 사람이나 동물의 입 안에 있으며 무엇을 물거나 음식물을 씹는 일을 하는 기관., 연…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이빨 (이빨)

🗣️ 이빨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78)