🌟 자두

Danh từ  

1. 살구보다 조금 크고 새콤하고 달콤한 맛이 나는 붉은색 과일.

1. QUẢ MẬN: Trái cây có màu đỏ thẫm vị chua chua ngọt ngọt, to hơn quả mơ một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자두 한 알.
    One plum.
  • Google translate 자두 껍질.
    Plum shell.
  • Google translate 자두 맛.
    Plum flavor.
  • Google translate 자두 씨.
    Mr. plum.
  • Google translate 자두 열매.
    Plum fruit.
  • Google translate 자두 향.
    Plum fragrance.
  • Google translate 자두를 따다.
    Pick plums.
  • Google translate 자두를 먹다.
    Eat plums.
  • Google translate 자두를 씹다.
    Chew plums.
  • Google translate 빨갛게 무르익은 자두를 깨끗히 씻어 쟁반에 담았다.
    The red ripe plums were washed clean and put on a tray.
  • Google translate 자두 한 개를 반으로 갈라서 씨는 버리고 한입에 쏙 넣었다.
    Cut a plum in half, and discard the seed and put it in a mouthful.
  • Google translate 엄마는 새콤달콤한 자두에 설탕을 넣고 졸여서 잼을 만드셨다.
    Mother made jam by putting sugar in sweet and sour plums.

자두: plum; prune,すもも【李・酢桃】,prune du Japon,ciruela,برقوق,чавга,quả mận,ลูกพลัม, ลูกพรุน,plum, prem,слива,李子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자두 (자두)


🗣️ 자두 @ Giải nghĩa

🗣️ 자두 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19)