🌟 자두

Danh từ  

1. 살구보다 조금 크고 새콤하고 달콤한 맛이 나는 붉은색 과일.

1. QUẢ MẬN: Trái cây có màu đỏ thẫm vị chua chua ngọt ngọt, to hơn quả mơ một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자두 한 알.
    One plum.
  • 자두 껍질.
    Plum shell.
  • 자두 맛.
    Plum flavor.
  • 자두 씨.
    Mr. plum.
  • 자두 열매.
    Plum fruit.
  • 자두 향.
    Plum fragrance.
  • 자두를 따다.
    Pick plums.
  • 자두를 먹다.
    Eat plums.
  • 자두를 씹다.
    Chew plums.
  • 빨갛게 무르익은 자두를 깨끗히 씻어 쟁반에 담았다.
    The red ripe plums were washed clean and put on a tray.
  • 자두 한 개를 반으로 갈라서 씨는 버리고 한입에 쏙 넣었다.
    Cut a plum in half, and discard the seed and put it in a mouthful.
  • 엄마는 새콤달콤한 자두에 설탕을 넣고 졸여서 잼을 만드셨다.
    Mother made jam by putting sugar in sweet and sour plums.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자두 (자두)


🗣️ 자두 @ Giải nghĩa

🗣️ 자두 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92)