🌟 아랫입술
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랫입술 (
아랜닙쑬
)
🗣️ 아랫입술 @ Giải nghĩa
- 물다 : 어떤 것을 윗입술과 아랫입술 사이에 또는 윗니와 아랫니 사이에 끼워 넣고 벌어진 두 입술이나 이를 다물어 누르다.
🌷 ㅇㄹㅇㅅ: Initial sound 아랫입술
-
ㅇㄹㅇㅅ (
아랫입술
)
: 아래쪽의 입술.
Danh từ
🌏 MÔI DƯỚI: Môi ở phía dưới.
• Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23)