🌟 아랫입술

Danh từ  

1. 아래쪽의 입술.

1. MÔI DƯỚI: Môi ở phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두꺼운 아랫입술.
    Thick lower lip.
  • Google translate 얇은 아랫입술.
    A thin lower lip.
  • Google translate 아랫입술이 붓다.
    The lower lip swells.
  • Google translate 아랫입술이 트다.
    The lower lip is chapped.
  • Google translate 아랫입술을 깨물다.
    Bite one's lower lip.
  • Google translate 그녀는 화가 났지만 아랫입술을 꽉 물고 참았다.
    She was angry but held her lower lip tightly.
  • Google translate 건조한 날씨에 아랫입술이 터서 입술 보호제를 발랐다.
    My lower lip was chapped in dry weather and i put on lip balm.
  • Google translate 승규는 생각에 빠지면 아랫입술을 잘근잘근 깨무는 습관이 있다.
    Seung-gyu has a habit of biting his lower lip when he is lost in thought.
Từ trái nghĩa 윗입술: 위쪽의 입술.

아랫입술: lower lip,したくちびる【下唇】,lèvre inférieure,labio inferior,شفة سفلية,доод уруул, хөмхий,môi dưới,ริมฝีปากล่าง,bibir bawah,,下唇,下嘴唇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아랫입술 (아랜닙쑬)


🗣️ 아랫입술 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23)