🌟 윗입술

Danh từ  

1. 위쪽의 입술.

1. MÔI TRÊN: Môi ở phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 윗입술이 두껍다.
    Thick upper lip.
  • Google translate 윗입술이 트다.
    The upper lip is chapped.
  • Google translate 윗입술이 얇다.
    The upper lip is thin.
  • Google translate 윗입술을 깨물다.
    Bite the upper lip.
  • Google translate 윗입술을 내밀다.
    Stretch out the upper lip.
  • Google translate 민준이는 콧수염이 너무 길어서 윗입술을 다 덮을 정도였다.
    Minjun's mustache was so long that he could cover his upper lip.
  • Google translate 그는 코와 윗입술 사이에 멋진 수염이 나 있어 아주 점잖아 보였다.
    He looked very proud with a nice beard between his nose and his upper lip.
  • Google translate 윗입술 위에 뭐가 묻었어요.
    There's something on my upper lip.
    Google translate 아, 아까 크림을 먹고 묻었나 봐요.
    Oh, i think i got it after eating the cream earlier.
Từ trái nghĩa 아랫입술: 아래쪽의 입술.

윗입술: upper lip,うわくちびる【上唇】,lèvre supérieure,labio superior,شفة علوية,,môi trên,ริมฝีปากบน,bibir atas,,上唇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윗입술 (윈닙쑬)


🗣️ 윗입술 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20)