🌟 윗입술
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윗입술 (
윈닙쑬
)
🗣️ 윗입술 @ Giải nghĩa
- 인중 (人中) : 코와 윗입술 사이에 오목하고 얕게 패인 부분.
🌷 ㅇㅇㅅ: Initial sound 윗입술
-
ㅇㅇㅅ (
영양사
)
: 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học. -
ㅇㅇㅅ (
영양소
)
: 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v... -
ㅇㅇㅅ (
이어서
)
: 앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó. -
ㅇㅇㅅ (
유연성
)
: 부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20)