🌟 잘근잘근

Phó từ  

1. 조금 질긴 물건을 가볍게 자꾸 씹는 모양.

1. NHÓP NHÉP: Hình ảnh cứ nhai nhẹ thứ hơi dai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘근잘근 깨물다.
    Bite gently.
  • 잘근잘근 물어뜯다.
    Bite gently.
  • 잘근잘근 씹다.
    Chew gently.
  • 잘근잘근 씹어 먹다.
    Chew and eat.
  • 잘근잘근 씹어 삼키다.
    To chew and swallow.
  • 나는 오징어를 입에 물고 잘근잘근 씹어 먹었다.
    I had a squid in my mouth and chewed it up.
  • 지수는 손톱을 잘근잘근 물어뜯는 버릇 때문에 혼이 났다.
    Jisoo was scolded for her habit of biting her nails.
  • 난 이런 채소가 맛있는지 모르겠어.
    I don't know if these vegetables are delicious.
    잘근잘근 오래 씹으면 단맛을 느낄 수 있을 거야.
    If you chew it for a long time, you'll feel the sweetness.
큰말 질근질근: 질긴 물건을 자꾸 씹는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘근잘근 (잘근잘근)
📚 Từ phái sinh: 잘근잘근하다: 질깃한 물건을 자꾸 가볍게 씹다.

🗣️ 잘근잘근 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Tâm lí (191) Chính trị (149) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Nghệ thuật (76)