🌟 먹을거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먹을거리 (
머글꺼리
)
🗣️ 먹을거리 @ Giải nghĩa
- 껌 (←gum) : 입에 넣고 오래 씹으면서 단물을 빼어 먹고는 뱉어서 버리는 먹을거리.
- 식량 (食糧) : 사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리.
- 곡물 (穀物) : 쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹을거리.
- 미숫가루 : 찹쌀, 멥쌀, 보리쌀 등을 찌거나 볶은 다음 가루를 내어 물에 타 먹을 수 있게 만든 먹을거리.
- 식료품 (食料品) : 음식의 재료가 되는 먹을거리.
- 양식 (糧食) : 살기 위해 필요한 사람의 먹을거리.
- 먹이 : 동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리.
- 가공식품 (加工食品) : 저장과 조리가 편리하도록 원료를 특별한 방법으로 가공하여 새롭게 만든 먹을거리.
🗣️ 먹을거리 @ Ví dụ cụ thể
- 아가, 배고픈데 집에 뭐 먹을거리 없나? 숭늉 같은 거라도 말이야. [팔팔]
🌷 ㅁㅇㄱㄹ: Initial sound 먹을거리
-
ㅁㅇㄱㄹ (
먹을거리
)
: 먹을 것. 또는 식료품.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN: Đồ ăn, thực phẩm để ăn uống.
• Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13)