🌟 먹을거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먹을거리 (
머글꺼리
)
🗣️ 먹을거리 @ Giải nghĩa
- 껌 (←gum) : 입에 넣고 오래 씹으면서 단물을 빼어 먹고는 뱉어서 버리는 먹을거리.
- 식량 (食糧) : 사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리.
- 곡물 (穀物) : 쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹을거리.
- 미숫가루 : 찹쌀, 멥쌀, 보리쌀 등을 찌거나 볶은 다음 가루를 내어 물에 타 먹을 수 있게 만든 먹을거리.
- 식료품 (食料品) : 음식의 재료가 되는 먹을거리.
- 양식 (糧食) : 살기 위해 필요한 사람의 먹을거리.
- 먹이 : 동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리.
- 가공식품 (加工食品) : 저장과 조리가 편리하도록 원료를 특별한 방법으로 가공하여 새롭게 만든 먹을거리.
🗣️ 먹을거리 @ Ví dụ cụ thể
- 아가, 배고픈데 집에 뭐 먹을거리 없나? 숭늉 같은 거라도 말이야. [팔팔]
🌷 ㅁㅇㄱㄹ: Initial sound 먹을거리
-
ㅁㅇㄱㄹ (
먹을거리
)
: 먹을 것. 또는 식료품.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN: Đồ ăn, thực phẩm để ăn uống.
• Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160)