🌟 유혹당하다 (誘惑當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유혹당하다 (
유혹땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유혹(誘惑): 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐., 성적으로 이성을 끎.
🌷 ㅇㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 유혹당하다
-
ㅇㅎㄷㅎㄷ (
연행당하다
)
: 범죄를 저질렀을 것으로 의심되는 사람이 경찰에게 체포되어 강제로 끌려가다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT ĐI, BỊ DẪN ĐI, BỊ DẪN GIẢI: Người bị tình nghi phạm tội bị cảnh sát bắt giữ và bị cưỡng chế đưa đi. -
ㅇㅎㄷㅎㄷ (
유혹당하다
)
: 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ CÁM DỖ: Bị lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.
• Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23)