🌟 유혹당하다 (誘惑當 하다)

Động từ  

1. 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐을 당하다.

1. BỊ CÁM DỖ: Bị lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공짜에 유혹당하다.
    Tempted by free.
  • Google translate 돈에 유혹당하다.
    Tempted by money.
  • Google translate 말에 유혹당하다.
    Tempted by a horse.
  • Google translate 사기꾼에게 유혹당하다.
    Tempted by a swindler.
  • Google translate 친구에게 유혹당하다.
    Be tempted by a friend.
  • Google translate 나는 친구들에게 유혹당해 담배를 한 모금 피워 보았다.
    I was tempted by my friends and took a puff of cigarettes.
  • Google translate 김 대리는 돈에 유혹당해 회사의 기밀을 빼내어 다른 회사에 넘겨주었다.
    Kim was tempted by money and took out the company's confidential information and handed it over to another company.
  • Google translate 어떻게 친구들을 상대로 사기를 칠 수 있죠?
    How do you cheat on your friends?
    Google translate 편하게 돈을 벌 수 있다는 말에 유혹당하고 말았습니다.
    Tempted by the idea of making money at ease.

유혹당하다: be enticed; be lured,ゆうわくされる【誘惑される】。かんげんにつられる【甘言に釣られる】,être tenté, être sollicité,tentarse,يُفتَّن بـ/يفتن بـ,урхидуулах,bị cám dỗ,ถูกยั่วยวน, ถูกหลอกล่อ, ถูกล่อลวง,tergoda, digoda,завлекаться; привлекаться,被诱惑,被引诱,

2. 성적으로 이성에게 끌리다.

2. BỊ QUYẾN RŨ, BỊ MÊ HOẶC: Bị lôi cuốn bởi người khác giới về mặt tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸짓에 유혹당하다.
    Be tempted by gestures.
  • Google translate 아름다운 모습에 유혹당하다.
    Tempted by a beautiful figure.
  • Google translate 남자에게 유혹당하다.
    Tempted by a man.
  • Google translate 여자에게 유혹당하다.
    Tempted by a woman.
  • Google translate 이성에게 유혹당하다.
    Be tempted by reason.
  • Google translate 승규는 여자의 매혹적인 몸짓에 유혹당해 그녀에게 다가갔다.
    Seung-gyu approached her seduced by the woman's enchanting gesture.
  • Google translate 지수의 매력적인 눈웃음에 유혹당하지 않을 남자는 없을 것이다.
    There will be no man who will not be tempted by the charming smile of ji-su's eyes.
  • Google translate 저 여자 정말 예쁘고 섹시하지 않아?
    Isn't she really pretty and sexy?
    Google translate 응, 저 여자에게 유혹당하는 남자가 정말 많을 것 같아.
    Yeah, i'm sure there are a lot of guys who are seduced by that woman.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유혹당하다 (유혹땅하다)
📚 Từ phái sinh: 유혹(誘惑): 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐., 성적으로 이성을 끎.

💕Start 유혹당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23)