🌟 문건 (文件)

Danh từ  

1. 공적인 문서.

1. VĂN KIỆN: Giấy tờ của nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내부 문건.
    Internal documents.
  • 비밀 문건.
    Secret documents.
  • 문건을 만들다.
    Make a document.
  • 문건을 보내다.
    Send a document.
  • 문건을 살펴보다.
    Look over a document.
  • 문건을 입수하다.
    Obtain a document.
  • 문건을 작성하다.
    Write a document.
  • 김 부장은 팩스로 거래처에 문건을 전달하였다.
    Kim faxed the document to the client.
  • 내가 회사에서 하는 일은 주로 컴퓨터로 문건을 작성하는 일이다.
    My job at work is mainly to write documents on computers.
  • 범인은 경찰 수사를 방해하기 위해 여러 개의 문건을 조작하여 퍼뜨렸다.
    The criminal manipulated and spread several documents to obstruct the police investigation.
  • 어떻게 내부 문건이 밖으로 유출됐지?
    How did the internal documents leak out?
    누군가 의도적으로 유출한 게 틀림없어.
    Somebody must have leaked it intentionally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문건 (문껀)

🗣️ 문건 (文件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Du lịch (98) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4)