🌟 악화하다 (惡化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악화하다 (
아콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 악화(惡化): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감., 병의 증세가 나빠짐.
🗣️ 악화하다 (惡化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 사태를 악화하다. [사태 (事態)]
- 불평등을 악화하다. [불평등 (不平等)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 악화하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70)