🌟 악화하다 (惡化 하다)

Động từ  

1. 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다.

1. TRỞ NÊN XẤU ĐI: Công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악화한 사태.
    A aggravated situation.
  • 악화할 조짐.
    Signs of deterioration.
  • 경영이 악화하다.
    Management deteriorates.
  • 사업이 악화하다.
    Business worsens.
  • 상황이 악화하다.
    The situation is getting worse.
  • 정세가 악화하다.
    Things get worse.
  • 악화하는 한강 수질 때문에 서울시는 대대적인 환경 보호 캠페인을 기획했다.
    Due to the worsening water quality of the han river, the city government has organized a massive environmental protection campaign.
  • 회사의 주식이 급격히 악화할 전망이라는 보도에 직원들이 긴장을 감추지 못하고 있다.
    Employees are nervous about reports of a sharp deterioration in the company's stock prices.
  • 사장님, 부서들의 실적이 악화하여 기업 사정이 좋지 않습니다.
    Mr. president, the business situation is not good because the performance of the departments has deteriorated.
    나도 알고 있네. 경쟁적인 분위기를 조성하고 업무 강도를 높이도록 하게.
    I know. create a competitive atmosphere and increase the intensity of your work.
Từ trái nghĩa 호전하다(好轉하다): 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌다., 병의 증세가 나아지다.

2. 병의 증세가 나빠지다.

2. TRỞ NÊN TRẦM TRỌNG: Triệu chứng của bệnh trở nên tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고통이 악화하다.
    Pain worsens.
  • 병이 악화하다.
    The disease worsens.
  • 암이 악화하다.
    Cancer worsens.
  • 염증이 악화하다.
    Inflammation worsens.
  • 증상이 악화하다.
    Symptoms worsen.
  • 질환이 악화하다.
    The disease worsens.
  • 감기 기운이 더욱 악화하여 침도 삼킬 수 없을 만큼 목이 부었다.
    The cold became worse and my throat was swollen beyond swallowing my saliva.
  • 그는 오래된 지병이 악화하여 결국 어젯밤 세상을 떠나고 말았다.
    He was aggravated by an old chronic disease and ended up dying last night.
  • 엄마, 꽃가루가 많이 날려서 자꾸 몸이 간질간질해요.
    Mom, the pollen is flying so much that my body is itchy.
    가려움증이 악화할 수도 있으니 되도록 외출을 피하고 각별히 주의해.
    Avoid going out as much as possible and be extra careful as itching may worsen.
Từ trái nghĩa 호전하다(好轉하다): 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌다., 병의 증세가 나아지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악화하다 (아콰하다)
📚 Từ phái sinh: 악화(惡化): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감., 병의 증세가 나빠짐.

🗣️ 악화하다 (惡化 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52)