🌟 황해북도 (黃海北道)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황해북도 (
황해북도
)
🌷 ㅎㅎㅂㄷ: Initial sound 황해북도
-
ㅎㅎㅂㄷ (
황해북도
)
: 한반도 중부 내륙 지방인 도. 북한이 1954년에 황해도에서 분리하여 신설하였다. 주요 도시로는 사리원 등이 있다.
Danh từ
🌏 HWANGHAEBUKDO; TỈNH HWANGHAEBUK: Tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm sâu trong đất liền thuộc Trung bộ của bán đảo Hàn, phía Tây giáp Hwanghaenamdo, phía Bắc giáp Pyeongannamdo, có thành phố chính là Sariwon.
• Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255)