🌟 중복하다 (重複 하다)

Động từ  

1. 되풀이하거나 겹치다.

1. TRÙNG LẶP, CHỒNG CHÉO: Lặp lại hoặc trùng khớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중복하는 내용.
    Duplicate content.
  • Google translate 중복해서 가입하다.
    To join in duplicate.
  • Google translate 중복해서 넣다.
    Duplicate in.
  • Google translate 중복해서 쓰다.
    Write in duplicate.
  • Google translate 자료를 중복하다.
    Duplicate data.
  • Google translate 질문을 중복하다.
    Overlap a question.
  • Google translate 이 사이트는 한 사람이 여러 아이디로 중복해서 가입할 수가 있다.
    This site allows one person to sign up with multiple ids.
  • Google translate 책 전체적으로 중복하고 있는 내용을 살펴보면 작가가 강조하고 싶은 것을 알 수 있다.
    If you look at the overlapping content throughout the book, you can see what the author wants to emphasize.
  • Google translate 질문들이 너무 많은데 이걸 언제 다 답변해 주지?
    There are so many questions. when will you answer them all?
    Google translate 일단 중복해서 들어온 질문은 하나로 처리하는 작업부터 시작하자.
    Let's start with the one-track process of overlapping questions.

중복하다: be duplicate; be repeated,じゅうふくする・ちょうふくする【重複する】,répéter,repetir,يكرّر ، يُعيد ، يردّد,давхцах, давтах,trùng lặp, chồng chéo,ซ้ำ, ทำซ้ำ, ซ้ำซ้อน, ซ้ำซาก, ทบทวน,berulang, bertumpang tindih,,重复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중복하다 (중ː보카다)
📚 Từ phái sinh: 중복(重複): 되풀이하거나 겹침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Gọi món (132) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19)