🌟 중복하다 (重複 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중복하다 (
중ː보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 중복(重複): 되풀이하거나 겹침.
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 중복하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19)