🌟 중복하다 (重複 하다)

Động từ  

1. 되풀이하거나 겹치다.

1. TRÙNG LẶP, CHỒNG CHÉO: Lặp lại hoặc trùng khớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중복하는 내용.
    Duplicate content.
  • 중복해서 가입하다.
    To join in duplicate.
  • 중복해서 넣다.
    Duplicate in.
  • 중복해서 쓰다.
    Write in duplicate.
  • 자료를 중복하다.
    Duplicate data.
  • 질문을 중복하다.
    Overlap a question.
  • 이 사이트는 한 사람이 여러 아이디로 중복해서 가입할 수가 있다.
    This site allows one person to sign up with multiple ids.
  • 책 전체적으로 중복하고 있는 내용을 살펴보면 작가가 강조하고 싶은 것을 알 수 있다.
    If you look at the overlapping content throughout the book, you can see what the author wants to emphasize.
  • 질문들이 너무 많은데 이걸 언제 다 답변해 주지?
    There are so many questions. when will you answer them all?
    일단 중복해서 들어온 질문은 하나로 처리하는 작업부터 시작하자.
    Let's start with the one-track process of overlapping questions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중복하다 (중ː보카다)
📚 Từ phái sinh: 중복(重複): 되풀이하거나 겹침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82)