🌟 중복하다 (重複 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중복하다 (
중ː보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 중복(重複): 되풀이하거나 겹침.
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 중복하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82)