🌟 중복하다 (重複 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중복하다 (
중ː보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 중복(重複): 되풀이하거나 겹침.
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 중복하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)