🌟 매무새

Danh từ  

1. 옷이나 머리 등을 입거나 손질한 모양새.

1. NGOẠI HÌNH, KIỂU DÁNG: Hình dáng mặc hay chỉnh sửa đầu tóc, quần áo v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리 매무새.
    Hairdress.
  • Google translate 매무새.
    Body condition.
  • Google translate 매무새가 좋다.
    Good-looking.
  • Google translate 매무새가 흐트러지다.
    Disappear.
  • Google translate 매무새를 가다듬다.
    Straighten up one's appearance.
  • Google translate 매무새를 고치다.
    Fix one's appearance.
  • Google translate 매무새를 다듬다.
    Trim oneself.
  • Google translate 매무새를 만지다.
    Touch the appearance.
  • Google translate 매무새를 살피다.
    Examine the appearance.
  • Google translate 매무새를 정돈하다.
    Straighten up one's appearance.
  • Google translate 매무새를 정리하다.
    Tidy up one's appearance.
  • Google translate 아버지는 양복 웃옷을 입고 매무새를 다듬으셨다.
    Father dressed himself in a suit coat.
  • Google translate 지수는 옷이며 머리의 매무새를 바로 고친 후 밖으로 나갔다.
    Jisoo went outside after fixing her dress and hair.
  • Google translate 미용사는 능숙한 솜씨로 손님의 머리 매무새를 매만져 주었다.
    The hairdresser smoothed the guest's hair with deft skill.
  • Google translate 너 얼굴 매무새가 왜 그러니?
    What's wrong with your face?
    Google translate 왜요? 거울 좀 줘 보세요.
    Why? give me a mirror.

매무새: dress,かっこう【格好】。みなり【身なり】,mise, apparence vestimentaire,apariencia, presencia,مظهر تزيين,хувцаслалт,ngoại hình, kiểu dáng,ลักษณะการแต่งตัว, ลักษณะรูปร่างภายนอก,penampilan,приятный внешний вид,衣着,装束,打扮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매무새 (매무새)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160)