🌟 매무새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매무새 (
매무새
)
🌷 ㅁㅁㅅ: Initial sound 매무새
-
ㅁㅁㅅ (
만만세
)
: (강조하는 말로) 만세.
Thán từ
🌏 VẠN VẠN TUẾ: (cách nói nhấn mạnh) Vạn tuế. -
ㅁㅁㅅ (
만물상
)
: 일상생활에 필요한 온갖 물건을 파는 가게.
Danh từ
🌏 TIỆM TẠP HÓA, CỬA HÀNG BÁCH HÓA: Cửa hàng bán mọi đồ vật cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. -
ㅁㅁㅅ (
맘모스
)
: → 매머드
Danh từ
🌏 -
ㅁㅁㅅ (
매무새
)
: 옷이나 머리 등을 입거나 손질한 모양새.
Danh từ
🌏 NGOẠI HÌNH, KIỂU DÁNG: Hình dáng mặc hay chỉnh sửa đầu tóc, quần áo v.v ... -
ㅁㅁㅅ (
매무시
)
: 옷을 입은 후 매고 여며서 단정하게 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHỈNH TRANG QUẦN ÁO, VIỆC SỬA SANG TRANG PHỤC: Việc thắt và điều chỉnh cho gọn gàng sau khi mặc quần áo. -
ㅁㅁㅅ (
문명사
)
: 인류가 발달시켜 온 문명의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ CỦA NỀN VĂN MINH: Lịch sử nền văn minh mà con người đã làm cho phát triển.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160)