🌟 맘모스 (mammoth)
Danh từ
🌷 ㅁㅁㅅ: Initial sound 맘모스
-
ㅁㅁㅅ (
만만세
)
: (강조하는 말로) 만세.
Thán từ
🌏 VẠN VẠN TUẾ: (cách nói nhấn mạnh) Vạn tuế. -
ㅁㅁㅅ (
만물상
)
: 일상생활에 필요한 온갖 물건을 파는 가게.
Danh từ
🌏 TIỆM TẠP HÓA, CỬA HÀNG BÁCH HÓA: Cửa hàng bán mọi đồ vật cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. -
ㅁㅁㅅ (
맘모스
)
: → 매머드
Danh từ
🌏 -
ㅁㅁㅅ (
매무새
)
: 옷이나 머리 등을 입거나 손질한 모양새.
Danh từ
🌏 NGOẠI HÌNH, KIỂU DÁNG: Hình dáng mặc hay chỉnh sửa đầu tóc, quần áo v.v ... -
ㅁㅁㅅ (
매무시
)
: 옷을 입은 후 매고 여며서 단정하게 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHỈNH TRANG QUẦN ÁO, VIỆC SỬA SANG TRANG PHỤC: Việc thắt và điều chỉnh cho gọn gàng sau khi mặc quần áo. -
ㅁㅁㅅ (
문명사
)
: 인류가 발달시켜 온 문명의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ CỦA NỀN VĂN MINH: Lịch sử nền văn minh mà con người đã làm cho phát triển.
• Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159)