🌟 시각적 (視覺的)

  Danh từ  

1. 눈으로 보는 것.

1. TÍNH CHẤT THỊ GIÁC: Sự nhìn bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시각적인 성격.
    Visual character.
  • Google translate 시각적인 특성.
    Visual characteristics.
  • Google translate 시각적으로 드러나다.
    Visually apparent.
  • Google translate 시각적으로 보이다.
    Visually visible.
  • Google translate 시각적으로 생생하다.
    Visually vivid.
  • Google translate 시각적으로 이해하다.
    Have a visual understanding.
  • Google translate 민준이의 그림은 다양한 색깔이 섞여 있어 시각적으로 다소 산만했다.
    Minjun's paintings were somewhat distracting visually, with a mixture of various colors.
  • Google translate 나는 이번 전시회에서 다양한 시각적인 자료를 활용해서 많은 볼거리를 제공했다.
    I used various visual materials at this exhibition to provide many attractions.
  • Google translate 그림 속의 사람이 마치 눈앞에 있는 것처럼 입체적이야.
    The person in the picture is three-dimensional as if he were in front of his eyes.
    Google translate 강렬한 명암이 시각적으로 착각을 일으키고 있기 때문이야.
    It's because intense light and shade is causing visual illusion.

시각적: being visual; being optical,しかくてき【視覚的】,(n.) visuel,vista,نظر بالعيون,хараа, харагдах байдал,tính chất thị giác,ที่มองโดยใช้สายตา, ที่ใช้ตามอง, ที่เป็นการมอง, ที่เกี่ยวกับสายตา,(bersifat) visual,зрительный,视觉的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시각적 (시ː각쩍)
📚 Từ phái sinh: 시각(視覺): 물체의 모양이나 움직임, 빛깔 등을 보는 눈의 감각.
📚 thể loại: Cảm giác  


🗣️ 시각적 (視覺的) @ Giải nghĩa

🗣️ 시각적 (視覺的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47)