🌟 유형적 (類型的)

Định từ  

1. 일정한 유형에 속하거나 일정한 유형을 이루는.

1. MANG TÍNH CHẤT LOẠI HÌNH: Thuộc về loại hình nhất định hoặc tạo nên loại hình nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유형적 문체.
    A style of style.
  • Google translate 유형적 분류.
    Type classification.
  • Google translate 유형적 인물.
    A tangible character.
  • Google translate 유형적 특성.
    Tangible properties.
  • Google translate 유형적 특징.
    Tangible features.
  • Google translate 문학 작품은 시대와 지역에 따라 유형적 문체를 갖는다.
    Literary works have tangible style according to the times and regions.
  • Google translate 옛날이야기에서는 대개 도덕적인 결말로 이야기가 마무리된다는 유형적 특성이 나타난다.
    In old stories, there is a tangible characteristic that the story usually ends with a moral ending.
  • Google translate 수업 시간에 발표를 해야 하는데 자료 정리를 어떻게 해야 할지 막막하네.
    I have to make a presentation in class, but i don't know how to organize the data.
    Google translate 내용이 비슷한 것끼리 묶어서 유형적 분류를 먼저 시도해 봐.
    Try classifying them first by tying them together with similar content.

유형적: categorical,るいけいてき【類型的】,(dét.) caractéristique, typique,típico,نمطي,биет, бодитой,mang tính chất loại hình,ที่เป็นรูปธรรม, ที่เป็นรูปร่าง, ที่เป็นวัตถุ, ที่เป็นสิ่งที่จับต้องได้, ที่เป็นรูปแบบ,yang berbentuk, yang berwujud,типичный,类型的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유형적 (유ː형적)
📚 Từ phái sinh: 유형(類型): 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리…

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57)