🌟 유형적 (類型的)

Định từ  

1. 일정한 유형에 속하거나 일정한 유형을 이루는.

1. MANG TÍNH CHẤT LOẠI HÌNH: Thuộc về loại hình nhất định hoặc tạo nên loại hình nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유형적 문체.
    A style of style.
  • 유형적 분류.
    Type classification.
  • 유형적 인물.
    A tangible character.
  • 유형적 특성.
    Tangible properties.
  • 유형적 특징.
    Tangible features.
  • 문학 작품은 시대와 지역에 따라 유형적 문체를 갖는다.
    Literary works have tangible style according to the times and regions.
  • 옛날이야기에서는 대개 도덕적인 결말로 이야기가 마무리된다는 유형적 특성이 나타난다.
    In old stories, there is a tangible characteristic that the story usually ends with a moral ending.
  • 수업 시간에 발표를 해야 하는데 자료 정리를 어떻게 해야 할지 막막하네.
    I have to make a presentation in class, but i don't know how to organize the data.
    내용이 비슷한 것끼리 묶어서 유형적 분류를 먼저 시도해 봐.
    Try classifying them first by tying them together with similar content.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유형적 (유ː형적)
📚 Từ phái sinh: 유형(類型): 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리…

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78)