🌟 이질성 (異質性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이질성 (
이ː질썽
)
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 이질성
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15)