🌟 이질성 (異質性)

Danh từ  

1. 서로 다른 성질이나 특성.

1. TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất hay đặc tính khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근본적인 이질성.
    Fundamental heterogeneity.
  • Google translate 이질성이 뚜렷하다.
    Distinctive.
  • Google translate 이질성이 있다.
    There is heterogeneity.
  • Google translate 이질성이 증가하다.
    Increases heterogeneity.
  • Google translate 이질성을 발견하다.
    Discovered heterogeneity.
  • Google translate 이질성을 실감하다.
    Realize heterogeneity.
  • Google translate 이질성을 인식하다.
    Recognize heterogeneity.
  • Google translate 이질성을 최소화하다.
    Minimize heterogeneity.
  • Google translate 이질성을 키우다.
    Foster heterogeneity.
  • Google translate 독일은 통일 이후 양쪽의 이질성 극복에 힘을 쏟았다.
    Germany has devoted its energy to overcoming the heterogeneity of both sides since reunification.
  • Google translate 오늘 공연은 전통과 현대의 이질성을 적절히 조화시켜서 관객들에게 좋은 반응을 얻었다.
    Today's performance was well received by the audience by properly harmonizing tradition with modern heterogeneity.
Từ trái nghĩa 동질성(同質性): 사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성.

이질성: heterogeneousness,いしつせい【異質性】,hétérogénéité,heterogeneidad,صفة مختلفة,өөр шинж чанар, эсрэг чанар, ондоо чанар,tính khác biệt,ลักษณะต่างกัน, คุณลักษณะต่างกัน, คุณสมบัติต่างกัน,perbedaan karakter,различие; отличие,异质性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이질성 (이ː질썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)