Danh từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이질성 (이ː질썽)
이ː질썽
Start 이 이 End
Start
End
Start 질 질 End
Start 성 성 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78)