🌟 이질성 (異質性)

Danh từ  

1. 서로 다른 성질이나 특성.

1. TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất hay đặc tính khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근본적인 이질성.
    Fundamental heterogeneity.
  • 이질성이 뚜렷하다.
    Distinctive.
  • 이질성이 있다.
    There is heterogeneity.
  • 이질성이 증가하다.
    Increases heterogeneity.
  • 이질성을 발견하다.
    Discovered heterogeneity.
  • 이질성을 실감하다.
    Realize heterogeneity.
  • 이질성을 인식하다.
    Recognize heterogeneity.
  • 이질성을 최소화하다.
    Minimize heterogeneity.
  • 이질성을 키우다.
    Foster heterogeneity.
  • 독일은 통일 이후 양쪽의 이질성 극복에 힘을 쏟았다.
    Germany has devoted its energy to overcoming the heterogeneity of both sides since reunification.
  • 오늘 공연은 전통과 현대의 이질성을 적절히 조화시켜서 관객들에게 좋은 반응을 얻었다.
    Today's performance was well received by the audience by properly harmonizing tradition with modern heterogeneity.
Từ trái nghĩa 동질성(同質性): 사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이질성 (이ː질썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78)