🌟 언어적 (言語的)

Định từ  

1. 말이나 글에 관한. 또는 말이나 글로 하는.

1. MANG TÍNH NGÔN NGỮ: Liên quan đến lời nói hay bài viết. Hoặc thể hiện qua lời nói hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언어적 기능.
    Linguistic functions.
  • Google translate 언어적 방법.
    Linguistic methods.
  • Google translate 언어적 범주.
    A linguistic category.
  • Google translate 언어적 소양.
    Linguistic literacy.
  • Google translate 언어적 요소.
    Linguistic elements.
  • Google translate 언어적 유사성.
    Verbal similarity.
  • Google translate 언어적 차원.
    Verbal dimension.
  • Google translate 언어적 특성.
    Linguistic characteristics.
  • Google translate 언어적 표현.
    Verbal expression.
  • Google translate 지수는 언어적 능력이 뛰어나 글쓰기에서 항상 좋은 성적을 얻었다.
    Jisoo has always had good grades in writing because of her excellent linguistic ability.
  • Google translate 나는 외국어를 전혀 몰라 해외여행을 하는 동안 언어적 불편함을 느꼈다.
    I didn't know any foreign languages at all, so i felt a language discomfort during my trip abroad.
  • Google translate 내 친구는 말을 너무 함부로 해서 대화할 때마다 상처를 받아.
    My friend talks so carelessly that he gets hurt every time he talks.
    Google translate 그런 건 언어적 폭력이라고 할 수 있는 건데 너무하다.
    That's verbal violence, but that's too much.

언어적: linguistic,げんごてき【言語的】,(dét.) linguistique,verbal,لغوي,хэлний,mang tính ngôn ngữ,ที่เกี่ยวกับภาษา,bahasa,языковой; языковый,语言的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언어적 (어너적)
📚 Từ phái sinh: 언어(言語): 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그…

🗣️ 언어적 (言語的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)