🌟 통나무
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통나무 (
통나무
)
🗣️ 통나무 @ Giải nghĩa
- 윷 : 윷놀이에 사용하는, 작고 둥근 통나무 두 개를 반씩 쪼개어 네 쪽으로 만든 것.
- 카누 (canoe) : 나무껍질이나 동물의 가죽, 갈대, 통나무 등으로 만든, 노로 젓는 길쭉하고 작은 배.
- 함지 : 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
- 함지박 : 통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
🗣️ 통나무 @ Ví dụ cụ thể
- 통나무 방갈로. [방갈로 (bungalow)]
- 통나무 오두막. [오두막 (오두幕)]
- 통나무 파편. [파편 (破片)]
- 아름드리 통나무. [아름드리]
- 통나무 서너 개를 칡이나 나무 넝쿨로 엮어서 배로 만드는 거지. [엮다]
🌷 ㅌㄴㅁ: Initial sound 통나무
-
ㅌㄴㅁ (
통나무
)
: 짜개거나 켜지 않은 통째로의 나무.
Danh từ
🌏 GỖ SÚC, GỖ CHƯA XẺ: Gỗ nguyên cây chưa chặt hoặc cưa cắt.
• Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81)