🌟 통나무

Danh từ  

1. 짜개거나 켜지 않은 통째로의 나무.

1. GỖ SÚC, GỖ CHƯA XẺ: Gỗ nguyên cây chưa chặt hoặc cưa cắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통나무를 구하다.
    Get a log.
  • Google translate 통나무를 깔다.
    Lay logs.
  • Google translate 통나무를 베다.
    Cut down a log.
  • Google translate 통나무를 자르다.
    Cut a log.
  • Google translate 통나무를 찍다.
    Dip a log into a log.
  • Google translate 통나무를 켜다.
    Light a log.
  • Google translate 통나무로 만들다.
    Make of logs.
  • Google translate 통나무로 엮다.
    Weave with logs.
  • Google translate 통나무로 짓다.
    Build with logs.
  • Google translate 사람들은 절벽과 절벽 사이에 통나무를 깔아서 다리를 만들어 놓았다.
    The people laid logs between the cliffs to form a bridge.
  • Google translate 우리는 산속에서 길을 잃고 헤매다가 통나무로 만든 집을 발견하였다.
    We lost our way in the mountains and found a log house.
  • Google translate 어머! 너 손이 왜 그래?
    Oh, my god! what's wrong with your hand?
    Google translate 어제 톱으로 통나무를 켜다가 실수로 손을 베고 말았어.
    Yesterday i sawed a log and accidentally cut my hand.

통나무: log,まるた【丸太】。まるざい【丸材】。まるき【丸木】。まるたんぼう【丸太ん棒】,tronche, rondin,tronco de madera,زند الخشب,гуалин, дүнз,gỗ súc, gỗ chưa xẻ,ไม้ท่อนใหญ่, ไม้ทั้งต้น, ไม้ซุง,kayu gelondong, kayu gelondongan,бревно,圆木,原木,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통나무 (통나무)


🗣️ 통나무 @ Giải nghĩa

🗣️ 통나무 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81)