🌟 쌍심지 (雙心 지)

Danh từ  

1. 한 등잔에 나란히 꽂혀 있는 두 개의 심지.

1. CẶP BẤC ĐÈN: Hai cái bấc đèn được gắn song song trong một chiếc đèn dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌍심지가 타다.
    Double heartburn.
  • Google translate 쌍심지를 꽂다.
    Insert a double-heart.
  • Google translate 쌍심지를 돋우다.
    Stimulate the bosom.
  • Google translate 쌍심지를 밝히다.
    Reveals a double-heart.
  • Google translate 쌍심지를 켜다.
    Turn on one's bosom.
  • Google translate 쌍심지에서 불꽃이 타오르자 금세 방 안이 환해졌다.
    The room quickly lit up as flames burned in the double-heart.
  • Google translate 한 줄기 바람에 등잔 속 쌍심지 불이 너울거렸다.
    A gust of wind stirred the double-heart fire in the lamp.
  • Google translate 날이 어두워지자 선비는 쌍심지에 불을 붙이고 책을 읽었다.
    When it was dark, the scholar lit his twin-heart and read a book.
  • Google translate 등잔불이 참 밝구려.
    The lamp is so bright.
    Google translate 달빛이 없어서 오늘은 쌍심지를 태웠어요.
    There was no moonlight, so i burned my twin heart today.

쌍심지: double wicks,ふたすじのとうしん【二筋の灯心】,double mèche,mecha doble,قتيلتان,хоёр голтой дэн,cặp bấc đèn,ไส้ตะเกียงคู่,bersumbu dua,два фитиля,双灯芯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌍심지 (쌍심지)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121)