🌟 양초 (洋 초)

  Danh từ  

1. 적당한 온도에서 녹는 고체를 녹인 후 틀에 붓고 가운데 심지를 넣어 다시 굳힌, 불을 밝히는 데 쓰는 서양식 초.

1. NẾN: Nến kiểu phương Tây, sử dụng vào việc sắp sáng, được làm bằng cách rót thể rắn đang tan chảy ở nhiệt độ nhất định vào khuôn rồi cắm ruột nến vào giữa và lại làm cho cứng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양초 한 자루.
    One candle.
  • Google translate 양초가 녹다.
    Candles melt.
  • Google translate 양초를 켜다.
    Light a candle.
  • Google translate 양초를 태우다.
    Burn a candle.
  • Google translate 양초에 불을 붙이다.
    Light a candle.
  • Google translate 밤에 정전이 되어서 급하게 양초를 찾았다.
    The power was blacked out at night, so i rushed to find the candle.
  • Google translate 레스토랑에 갔더니 테이블마다 양초가 켜져 있었다.
    When i went to the restaurant, candles were lit on each table.
  • Google translate 다 쓴 양초를 여러 개 모은 뒤 녹여 새 양초를 만들었다.
    After collecting several used candles, they melted them and made new ones.

양초: candle,せいようろうそく【西洋蝋燭】。キャンドル,bougie, chandelle,vela, candela,شمعة,лаа,nến,เทียนไข, เทียน,lilin,свеча,洋蜡,蜡烛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양초 (양초)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Việc nhà  


🗣️ 양초 (洋 초) @ Giải nghĩa

🗣️ 양초 (洋 초) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Giáo dục (151) Chính trị (149) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13)