🌟 샹들리에 (chandelier)

Danh từ  

1. 천장에 매다는 화려한 모양의 전등이나 촛대.

1. ĐÈN CHÙM: Đèn điện hoặc giá nến có hình dáng lộng lẫy được treo ở trên trần nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 크리스탈 샹들리에.
    Crystal chandelier.
  • Google translate 휘황찬란한 샹들리에.
    Brilliant chandelier.
  • Google translate 샹들리에를 걸다.
    Hang the chandelier.
  • Google translate 샹들리에를 달다.
    Add chandelier.
  • Google translate 샹들리에를 켜다.
    Turn on the chandelier.
  • Google translate 천장에 걸린 샹들리에에 불이 들어오자 거실이 더욱 분위기가 났다.
    When the chandelier hanging from the ceiling lit up, the living room became more atmospheric.
  • Google translate 열어 놓은 창문 사이로 들어오는 바람에 천장의 샹들리에가 흔들렸다.
    The chandelier on the ceiling shook in the wind between the open windows.
  • Google translate 집 안을 조금 더 고급스럽게 꾸밀 방법이 없을까?
    Isn't there any way to decorate the house a little more luxurious?
    Google translate 거실 천장에 화려한 샹들리에를 달아 봐.
    Put a colorful chandelier on the living room ceiling.
Từ đồng nghĩa 펜던트(pendant): 가운데에 보석으로 된 장식을 달아 가슴에 늘어뜨리게 만든 목걸이…

샹들리에: chandelier,シャンデリア,lustre, chandelier,araña,ثريا,чийдэнгийн бүрхүүл,đèn chùm,โคมระย้า, โคมกิ่ง, โคมแขวน, โคมช่อ,lampu gantung,люстра,吊灯,

🗣️ 샹들리에 (chandelier) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204)