🌟 샹들리에 (chandelier)
Danh từ
🗣️ 샹들리에 (chandelier) @ Ví dụ cụ thể
- 고급 호텔은 대리석 바닥에 샹들리에 등의 화려한 장식으로 무척 휘황했다. [휘황하다 (輝煌하다)]
🌷 ㅅㄷㄹㅇ: Initial sound 샹들리에
-
ㅅㄷㄹㅇ (
샹들리에
)
: 천장에 매다는 화려한 모양의 전등이나 촛대.
Danh từ
🌏 ĐÈN CHÙM: Đèn điện hoặc giá nến có hình dáng lộng lẫy được treo ở trên trần nhà.
• Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204)