🌟 휘황하다 (輝煌 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘황하다 (
휘황하다
) • 휘황한 (휘황한
) • 휘황하여 (휘황하여
) 휘황해 (휘황해
) • 휘황하니 (휘황하니
) • 휘황합니다 (휘황함니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 휘황하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)