🌟 휘황하다 (輝煌 하다)

Tính từ  

1. 빛이 나서 눈부시게 번쩍이다.

1. RỰC RỠ HUY HOÀNG: Có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘황한 불빛.
    A glimmer of light.
  • Google translate 휘황한 옷.
    Bright clothes.
  • Google translate 휘황한 장식.
    Blossoming decorations.
  • Google translate 휘황한 축제.
    A gay festival.
  • Google translate 휘황하게 떠오르다.
    Spring up in a whirlwind.
  • Google translate 휘황하게 밝다.
    Bright.
  • Google translate 휘황하게 밝히다.
    Brighten up.
  • Google translate 불이 휘황하다.
    The fire is blazing.
  • Google translate 달빛이 휘황하다.
    The moon is bright.
  • Google translate 휘황한 달빛이 어둔 밤을 비추었다.
    A bright moonlight shone on the dark night.
  • Google translate 고급 호텔은 대리석 바닥에 샹들리에 등의 화려한 장식으로 무척 휘황했다.
    The luxury hotel was very flamboyant, with the splendid decorations of chandeliers on the marble floor.
  • Google translate 도시의 네온사인이 번쩍거리네.
    The neon signs of the city are flashing.
    Google translate 응. 밤거리가 휘황하니 괜히 마음이 들떠.
    Yeah. i'm excited about the night street.
Từ đồng nghĩa 휘황찬란하다(輝煌燦爛하다): 빛이 나서 눈부시게 번쩍이다., 말이나 행동이 바르지 못하고…

휘황하다: radiant; dazzling; glittering,きらびやかだ,rutilant, brillant,brillante, radiante,برَّاق,гялбах, гялалзах, гялтганах,rực rỡ huy hoàng,แพรวพราว, สุกใส, เป็นประกาย, แวววาว, รุ่งโรจน์, โชติช่วง, สุกสกาว, งามอร่าม, หรูหรา, อลังการ,menyilaukan, bersinar, bercahaya,,辉煌,

2. 말이나 행동이 바르지 못하고 야단스러워서 믿을 수 없다.

2. HÀO NHOÁNG: Lời nói hay hành động không đúng đắn và nháo nhào nên không thể tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘황한 꿈.
    A bright dream.
  • Google translate 휘황한 말.
    A glitzy horse.
  • Google translate 휘황한 이야기.
    Whirlwind story.
  • Google translate 아이들은 실현 불가능한 휘황한 꿈을 꾸고 있었다.
    The children were having a wild dream that was impossible to realize.
  • Google translate 승규는 항상 휘황한 이야기를 늘어놓아 신뢰가 가지 않았다.
    Seung-gyu always told a whirlwind story, so it was unreliable.
  • Google translate 저기 물건 파는 곳에 사람들이 많이 모여 있어.
    There's a lot of people over there selling stuff.
    Google translate 사람들이 휘황한 말에 속지 않아야 할 텐데.
    I hope people don't fall for the big words.
Từ đồng nghĩa 휘황찬란하다(輝煌燦爛하다): 빛이 나서 눈부시게 번쩍이다., 말이나 행동이 바르지 못하고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘황하다 (휘황하다) 휘황한 (휘황한) 휘황하여 (휘황하여) 휘황해 (휘황해) 휘황하니 (휘황하니) 휘황합니다 (휘황함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)